Dù bạn đã có thư mời nhận việc hay vẫn đang trong vòng phỏng vấn, hãy tham khảo 3 mẹo dưới đây để đàm phán lương hiệu quả bằng tiếng Anh.
💡 Ở các quốc gia nói tiếng Anh, chuyện tiền bạc khá nhạy cảm. Vì vậy khi đàm phán lương, bạn cần lựa chọn từ ngữ khéo léo. Thay vì nói trực tiếp “pay” hay “money”, hãy dùng các cách nói nhẹ nhàng hơn:
Compensation: Bao gồm toàn bộ chế độ đãi ngộ công ty trả cho bạn (lương, thưởng, hoa hồng, phúc lợi, cổ phần…).
Pay scale / Salary range: Cách hỏi về khoảng lương thay vì một con số cụ thể.
Ngoài ra, trước khi nói đến tiền bạc, người bản ngữ thường bắt đầu bằng một lời cảm ơn hoặc nhấn mạnh sự quan tâm đến công việc. Ví dụ:
I appreciate the time you've taken to speak with me today. To make sure we're a good fit for each other, could you tell me a bit about compensation?
(Tôi trân trọng thời gian anh/chị dành để trao đổi với tôi hôm nay. Để đảm bảo chúng ta phù hợp, anh/chị có thể chia sẻ thêm về chế độ đãi ngộ không?)
Thank you for the offer. I'm excited that your team wants me on board! However, before accepting the offer, I'd like to address the pay scale.
(Cảm ơn vì lời mời. Tôi rất hào hứng được gia nhập đội ngũ! Tuy nhiên trước khi đồng ý, tôi muốn trao đổi thêm về khung lương.)
👉 Một mẹo khác: người bản ngữ hay dùng từ “something” để tránh nói thẳng về tiền.
I had something slightly higher in mind.
(Tôi đang nghĩ đến một mức nhỉnh hơn một chút.)
Nếu nhà tuyển dụng hỏi bạn mong đợi mức lương bao nhiêu, đừng vội trả lời ngay.
Nếu nói quá thấp 👉 khó có cơ hội nâng lên sau này.
Nếu nói quá cao 👉 có thể bị loại trước khi chứng minh năng lực.
Thay vào đó, hãy khéo léo từ chối đưa ra con số đầu tiên, và yêu cầu thêm thông tin về vai trò, hoặc ngân sách công ty dành cho vị trí đó:
I think I need to know more about the role and the company to give you an accurate number. Can you give me an idea of the salary range you had in mind?
(Tôi nghĩ mình cần biết thêm về vị trí và công ty để đưa ra con số chính xác. Anh/chị có thể chia sẻ mức lương dự kiến không?)
I'd be happy with a salary that reflects my experiences and qualifications. What can you share about the budget for this position?
(Tôi sẽ hài lòng với mức lương phù hợp với kinh nghiệm và năng lực của mình. Anh/chị có thể chia sẻ ngân sách cho vị trí này không?)
Đừng ngại đề xuất mức lương cao hơn mong đợi. Đôi khi, đưa ra con số nhỉnh hơn có thể giúp bạn đạt được mức lương tốt hơn hoặc đúng như bạn đề xuất.
❌ Tránh nói thẳng rằng mức lương đưa ra là “low” (thấp) vì dễ gây mất thiện cảm.
✅ Thay vào đó:
Nói rằng bạn nghĩ đến mức lương cao hơn.
Giải thích lý do vì sao bạn xứng đáng với mức đó.
Một số lý do thuyết phục:
Bạn có kỹ năng chuyên biệt hoặc nền tảng hiếm có.
Bạn có nhiều kinh nghiệm vượt yêu cầu của công ty.
Mức lương đề xuất thấp hơn mặt bằng ngành hoặc mức lương hiện tại/đề nghị từ công ty khác.
Ví dụ:
I understand there are budget constraints, so I want to be flexible. However, since I have more than a decade of experience in corporate sales and a solid track record of managing client relationships, I'd like to explore whether a slightly higher salary of [number] would be possible.
(Tôi hiểu công ty có giới hạn ngân sách và tôi cũng muốn linh hoạt. Tuy nhiên, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng doanh nghiệp cùng thành tích quản lý khách hàng tốt, tôi mong muốn được cân nhắc mức lương cao hơn một chút là [con số].)
Based on my research, similar positions in this area pay between [number] and [number]. Given my experience, I'd expect something on the higher side, though I'm open to discussing other forms of compensation.
(Dựa trên nghiên cứu của tôi, các vị trí tương tự trong khu vực này thường trả từ [con số] đến [con số]. Với kinh nghiệm hiện có, tôi mong mức lương ở phía trên của khoảng này, tuy nhiên tôi cũng sẵn sàng trao đổi thêm về các chế độ đãi ngộ khác.)
Nếu bạn cần chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, hãy thử luyện tập với một giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp.
Tại TalkEnglish, đội ngũ gia sư có kinh nghiệm làm việc trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ thiết kế đồ họa, âm nhạc đến kế toán và tài chính. Nhiều người từng hỗ trợ học viên chuẩn bị phỏng vấn, vì vậy đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ họ!
Rất phổ biến khi nghe người nói tiếng Anh dùng từ “literally,” thường là khi kể một câu chuyện thú vị hoặc hài hư...
Chào mừng bạn quay lại với chủ đề về cụm động từ, những kết hợp giữa động từ và các từ ngắn khác tạo nên...
Khi kể chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “then” để chuyển từ sự kiện này sang sự kiện khác, nhưng ...