What do you think about…? (Bạn nghĩ sao về…?)
Ví dụ: What do you think about the new government policies on education? (Bạn nghĩ sao về chính sách giáo dục mới của chính phủ?)
How do you feel about…? (Bạn cảm thấy thế nào về…?)
Ví dụ: How do you feel about the idea of working from home? (Bạn cảm thấy thế nào về ý tưởng làm việc từ xa?)
What’s your opinion of…? (Bạn có ý kiến thế nào về…?)
Ví dụ: What's your opinion of the recent changes in the company management? (Ý kiến của bạn về các thay đổi gần đây trong quản lý của công ty là gì?)
Would you agree that…? (Bạn có đồng ý rằng…?)
Ví dụ: Would you agree that technology has significantly improved our daily lives? (Bạn có đồng ý rằng công nghệ đã cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?)
What are your thoughts on…?/ What’s your take on…? (Ý kiến của bạn về… như thế nào?)
Ví dụ: What are your thoughts on the environmental impact of fast fashion? (Bạn nghĩ thời trang nhanh ảnh hưởng đến môi trường như thế nào?)
Don’t you think…? (Bạn không nghĩ rằng…?)
Ví dụ: Don't you think it's important to exercise regularly? (Bạn không nghĩ rằng việc tập thể dục đều đặn là quan trọng sao?)
Some people say… What do you think? (Có một số người cho rằng… Bạn nghĩ sao?)
Trong tiếng Anh, những từ đơn giản lại thường mang nhiều ý nghĩa nhất – và “play” là một ví dụ điển hình. Đây ...
Bạn có bạn bè hoặc đồng nghiệp đang bị ốm hoặc chấn thương? Nếu có, dưới đây là 20 câu tiếng Anh đơn giản giú...
Bạn có biết ngày 8 tháng 8 là International Cat Day (Ngày Quốc tế Mèo) không? Nhân dịp này, hãy cùng khám phá 10 thành ngữ v...