Bạn có thể dùng từ “hot” để mô tả thời tiết khi trời nóng lên vào mùa hè. Nhưng “hot” không chỉ dùng để nói về nhiệt độ. Từ này còn có nhiều nghĩa thú vị khác trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

💡 Các Nghĩa Khác Nhau Của “Hot”

1. Nhiệt độ (Temperature)

Đây là nghĩa cơ bản nhất của “hot” – trái nghĩa với “cold”.

  • It was pretty hot today, so I went swimming to cool off.
    → Trời hôm nay khá nóng nên tôi đi bơi cho mát.

  • Don’t touch the plate — it’s very hot.
    → Đừng chạm vào đĩa — nó rất nóng đấy.

2. Giận dữ (Anger)

“Hot” có thể mô tả ai đó đang rất tức giận.

  • Tom was hot about Mark breaking his phone.
    → Tom rất tức giận vì Mark làm vỡ điện thoại của anh ấy.

3. Phổ biến / Gây chú ý (Popularity)

Khi điều gì đó đang "hot", có nghĩa là nó đang rất nổi bật hoặc được quan tâm.

  • The celebrity’s strange fashion has been a hot topic on social media.
    → Thời trang kỳ lạ của người nổi tiếng này đang là chủ đề nóng trên mạng xã hội.

  • This is the hottest club in the city.
    → Đây là câu lạc bộ hot nhất thành phố.

4. Cay (Spiciness)

“Hot” cũng có thể dùng thay cho “spicy” – để mô tả món ăn cay.

  • This dish contains lots of peppers, so it can get pretty hot.
    → Món này có nhiều ớt nên khá cay.

5. Hấp dẫn (Attractiveness)

Trong giao tiếp thân mật, “hot” còn dùng để nói ai đó hấp dẫn về ngoại hình.

  • You look hot in that outfit.
    → Bạn trông thật quyến rũ trong bộ đồ đó.

  • There are hot ladies everywhere at the beach today!
    → Hôm nay có rất nhiều cô gái xinh đẹp trên bãi biển!

☀️ Từ Vựng Mô Tả Thời Tiết Nóng

Roasting / Boiling / Baking

Những từ thường dùng trong nấu ăn này cũng được dùng để mô tả trời rất nóng.

  • I’ve been roasting in my apartment this summer.
    → Mùa hè này tôi như bị nướng trong căn hộ của mình.

  • It’s supposed to be boiling today.
    → Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ cực kỳ nóng.

  • The heatwave has been baking the southern parts of the country.
    → Đợt nắng nóng đang “nướng” các khu vực phía nam của đất nước.

Muggy

“Muggy” mô tả thời tiết vừa nóng vừa ẩm.

  • Tokyo summers are very muggy.
    → Mùa hè ở Tokyo rất oi bức.

Blistering

“Blistering” nghĩa là “nóng khủng khiếp”, thường dùng trong văn viết.

  • The blistering summer heat has broken records worldwide.
    → Nhiệt độ mùa hè khủng khiếp đã phá kỷ lục ở nhiều nơi.

Sweltering / Scorching

Cả hai đều có nghĩa là cực kỳ nóng, khó chịu.

  • It’s sweltering even at night.
    → Trời nóng ngột ngạt ngay cả ban đêm.

  • It was scorching every day during my trip to Arizona.
    → Trong chuyến đi Arizona, ngày nào cũng cực kỳ nóng.

Bạn cũng có thể dùng danh từ “scorcher” để chỉ một ngày cực kỳ nóng:

  • Tomorrow’s going to be a scorcher.
    → Ngày mai sẽ là một ngày nóng như thiêu.

🌡️ Các Từ Liên Quan Đến Nắng Nóng

Heat exhaustion / Heat stroke / Heat stress

Đây là những tình trạng bệnh do nắng nóng gây ra.

  • Signs of heat exhaustion include confusion and nausea.
    → Dấu hiệu của say nắng bao gồm lú lẫn và buồn nôn.

  • Heat stroke is dangerous, especially for the elderly and children.
    → Sốc nhiệt rất nguy hiểm, đặc biệt với người già và trẻ em.

  • Drink plenty of water to avoid heat stress.
    → Uống nhiều nước để tránh bị căng thẳng vì nóng.

Cooling center

Là nơi công cộng có điều hòa như thư viện, trung tâm cộng đồng, nơi mọi người có thể đến để tránh nóng.

  • Find your nearest cooling centers to stay safe in the heat.
    → Hãy tìm trung tâm làm mát gần nhất để tránh nắng an toàn.

✅ Kết Lại

Từ “hot” không chỉ để nói về thời tiết nóng đâu nhé! Nó có rất nhiều nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Hãy chú ý khi sử dụng để hiểu đúng và nói cho tự nhiên.

Bạn có thể luyện tập những từ vựng này bằng cách dùng chúng trong bài nói hoặc tham gia buổi học với gia sư tại TalkEnglish. Chúc bạn mát mẻ trong mùa hè này!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cùng học 12 cách nói vui về việc "ngủ" trong tiếng Anh

Hôm nay, chúng ta sẽ xem qua 12 cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc ai đó đang ngủ hoặc gần như ngủ.

Các cụm động từ tiếng Anh dùng để nói về việc hẹn hò và các mối quan hệ

Cụm động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên trong các cuộc trò ...

Cách Nói Về Giá Cả Trong Tiếng Anh

Trong bài viết về tiền trước đây, chúng tôi đã thảo luận nhiều tên gọi khác nhau mà mọi người sử dụng để nói v...