Trong tiếng Anh, những từ đơn giản lại thường mang nhiều ý nghĩa nhất – và “play” là một ví dụ điển hình. Đây là từ quen thuộc khi nói về trẻ em và trò chơi, nhưng thực tế, “play” còn được dùng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các nghĩa chính của từ “play”, cách dùng trong cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ thông dụng (idioms) của tiếng Anh.
The kids are playing in the pool.
→ Lũ trẻ đang chơi đùa trong hồ bơi.
My dog likes to play with the other dogs at the park.
→ Chó của tôi thích chơi với những con chó khác ở công viên.
The DJ played dance music all night long.
→ DJ đã chơi nhạc nhảy suốt cả đêm.
The cafe was playing a movie on the TV behind the counter.
→ Quán cà phê đang chiếu phim trên TV phía sau quầy.
I like playing soccer and tennis.
→ Tôi thích chơi bóng đá và tennis.
We play video games together each day after school.
→ Chúng tôi cùng chơi game sau giờ học mỗi ngày.
What song should we play next?
→ Chúng ta nên chơi bài nào tiếp theo?
The band played all of their big hits at the concert.
→ Ban nhạc đã chơi tất cả những bản hit lớn trong buổi biểu diễn.
Giả vờ đồng tình hay hợp tác để không gây rắc rối.
I don't think this idea will work, but I'll play along for now.
→ Tôi không nghĩ ý tưởng này sẽ hiệu quả, nhưng tôi sẽ tạm thời giả vờ ủng hộ.
Someone thought I was a celebrity, so I just played along.
→ Ai đó tưởng tôi là người nổi tiếng, nên tôi cứ giả vờ như vậy luôn.
Làm đúng quy định, luật lệ.
The judge will be watching to make sure everyone plays by the rules.
→ Giám khảo sẽ theo dõi kỹ để đảm bảo mọi người làm đúng luật.
Chơi công bằng, không gian lận.
Max doesn’t play fair; he’ll cheat if you don’t watch him.
→ Max không chơi công bằng đâu, nếu bạn không để ý, cậu ta sẽ gian lận.
That's against the rules! Play fair!
→ Vi phạm luật rồi đó! Hãy chơi cho công bằng!
Giả vờ không biết, không hiểu.
The witnesses played dumb even though they saw what happened.
→ Các nhân chứng giả vờ không biết dù họ thấy mọi chuyện.
Giả chết để tránh nguy hiểm hoặc đánh lừa đối thủ.
Rabbits often play dead when threatened.
→ Thỏ thường giả chết khi bị đe dọa.
Làm những việc vô nghĩa, không nghiêm túc:
She’s just playing around on her phone.
→ Cô ấy chỉ nghịch điện thoại thôi, không làm việc gì cả.
Ngoại tình:
He was playing around with other women.
→ Anh ta ngoại tình với người khác.
Hợp tác, phối hợp (đặc biệt với cảnh sát, cấp trên).
If you don’t play ball, you could get arrested.
→ Nếu anh không hợp tác, anh có thể bị bắt.
Cố tình làm nhẹ vấn đề hoặc sự việc nào đó.
The executive tried to play down the competition.
→ Giám đốc cố làm nhẹ mức độ cạnh tranh.
Mark always plays down compliments.
→ Mark luôn hạ thấp những lời khen ngợi mình nhận được.
Phát lại âm thanh hoặc bản ghi âm.
We played back the recording and loved it.
→ Chúng tôi phát lại bản ghi âm và rất thích.
Chơi chữ, nói lái đầy sáng tạo.
“Central Perk” is a play on words from “Central Park” and “perk you up.”
→ “Central Perk” là một trò chơi chữ thú vị kết hợp giữa địa danh và cà phê.
Làm điều nguy hiểm hoặc dại dột.
Flirting with the mafia boss’ girlfriend is playing with fire.
→ Tán tỉnh bạn gái của trùm mafia chẳng khác nào đùa với lửa.
Chọn giải pháp an toàn, tránh rủi ro.
We decided to play it safe and call a professional.
→ Chúng tôi chọn cách an toàn và gọi thợ chuyên nghiệp.
Ứng biến, tùy cơ ứng biến:
We’ll just play it by ear on vacation.
→ Chúng tôi sẽ tùy hứng trong kỳ nghỉ này.
Chơi nhạc bằng tai, không cần bản nhạc:
He can play any song by ear.
→ Cậu ấy có thể chơi bất kỳ bài nào chỉ bằng tai.
Lừa dối, coi người khác là kẻ ngốc.
The criminal played people for fools for years.
→ Tên tội phạm lừa người ta trong nhiều năm trời.
Chịu vai phụ, vị trí thứ hai.
Nicky’s okay with playing second fiddle.
→ Nicky không ngại làm vai phụ.
I’m tired of playing second fiddle!
→ Tôi chán làm người phụ rồi!
Đóng vai, tham gia một phần quan trọng.
She played the lead role in the movie.
→ Cô ấy đóng vai chính trong phim.
He played a major part in launching the company.
→ Anh ấy đóng vai trò lớn trong việc ra mắt công ty.
Thiên vị, đối xử ưu ái không công bằng.
The boss doesn’t play favorites.
→ Sếp không thiên vị ai cả.
Cố gắng giành lấy hoặc thu hút.
He made a play for the CEO position.
→ Anh ta nỗ lực để giành vị trí CEO.
Đang ảnh hưởng, tác động đến tình hình.
Many factors are at play in this decision.
→ Có nhiều yếu tố đang ảnh hưởng đến quyết định này.
Trêu chọc, chơi khăm ai đó.
John loves playing jokes on friends.
→ John rất thích chọc bạn bè, dù đôi khi hơi quá đà.
Như bạn thấy, “play” không chỉ dùng cho trò chơi hay giải trí mà còn mang nhiều nghĩa mở rộng và đa dạng. Học cách dùng “play” trong các cụm từ và thành ngữ sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt như người bản xứ.
Sử dụng bài viết này như một tài liệu tham khảo nhanh để giúp bạn hiểu ý nghĩa của nhiều thuật ngữ công nghệ ph...
Ngày 20 tháng 4 vừa qua, vòng chung kết giải Thể hình bãi biển 2024 đã được diễn ra tại bãi biển Đồi Dương, TP Phan T...
Khi bạn nói chuyện với người khác — bằng tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác — hãy đảm bảo rằng cuộc trò ...