Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “almost” và “almost all”. Dùng sai một trong hai có thể gây hiểu nhầm cho người nghe. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng hai cụm từ phổ biến này, cùng một số từ liên quan rất hữu ích khác.

“Almost” – Gần như, suýt nữa

“Almost” dùng để diễn tả điều gì đó gần đến một thời điểm, trạng thái, hay điều kiện cụ thể.

📌 Ví dụ:

  • It’s almost time to go, so let’s get ready.
    → Đã gần đến giờ đi rồi, chuẩn bị thôi!

  • My son is almost 13; his birthday is in two weeks.
    → Con trai tôi gần 13 tuổi, sinh nhật cháu là trong 2 tuần nữa.

  • This song is almost finished; I just need to add some guitar.
    → Bài hát này gần hoàn thành rồi, tôi chỉ cần thêm phần guitar nữa.

👉 Trong các ví dụ trên, “almost” nói về việc gần tới một thời điểm (time), một độ tuổi (age), hay trạng thái hoàn thành (completion).

🎤 Dùng “Almost” để trả lời ngắn gọn:

A: Are you finished reading that book?
B: Almost. I’ll return it to you tomorrow.
Suýt xong rồi, mai tôi trả bạn.

A: Are we there yet?
B: Almost!
Gần tới rồi!

“Almost all” – Gần như tất cả

Nếu “almost” nói về mức độ gần, thì “almost all” nói về số lượng gần như toàn bộ.

📌 Ví dụ:

  • My coworkers drank almost all of the coffee.
    → Đồng nghiệp tôi đã uống gần hết cà phê.

  • I’ve used almost all of the data on my phone this month.
    → Tôi đã dùng gần hết dung lượng trong tháng này.

  • Almost all of my friends can speak English.
    Gần như tất cả bạn bè tôi đều nói được tiếng Anh.

🎤 Cũng dùng được để trả lời:

A: How much of the food did the baby eat?
B: Almost all of it.
Gần hết luôn!

🔄 "Almost all" có thể dùng khi số lượng gần bằng không

A: How much milk do we have left?
B: It’s almost all gone.
Hầu như hết sữa rồi. Ta nên mua thêm.

📌 Cách nói tương tự:

  • There’s almost none left.

  • There’s almost no gas in my car.

→ Dịch: Hầu như không còn gì cả.

🧠 Từ liên quan bạn nên biết

Barely – Vừa đủ, suýt không

📌 Ví dụ:

  • We’ve barely started!Mới bắt đầu thôi mà!

  • I barely passed the test. → Tôi suýt trượt bài kiểm tra.

  • I can barely understand them. → Tôi gần như không hiểu họ nói gì.

  • A: Can she drive?
    B: Barely. She just turned 16.
    Vừa đủ tuổi lái xe thôi.

Hardly – Hầu như không

Gần giống với "barely", dùng để nói về số lượng rất ít.

📌 Ví dụ:

  • There’s so much food I can hardly finish it.
    → Nhiều đồ ăn quá, tôi gần như không ăn hết.

  • I can hardly read her handwriting.
    → Tôi hầu như không đọc được chữ cô ấy viết.

  • She’s hardly gotten any sleep.
    → Cô ấy hầu như không ngủ được tuần này.

Just about – Gần như, sắp

Cách nói thân mật hơn của “almost”.

📌 Ví dụ:

  • It’s just about time to go.
    Sắp đến giờ đi rồi.

  • A: Are you finished reading that book?
    B: I’m just about done.
    → Tôi gần xong rồi, mai tôi trả bạn nhé.

🎓 Mẹo học tốt hơn:

Bạn hãy học thuộc các ví dụ trên và thử áp dụng chúng khi nói chuyện với giáo viên tại TalkEnglish nhé.
Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng hiểu rõ và dùng tự nhiên hơn!

TIN TỨC LIÊN QUAN

"What Happened Next?" – Các Cụm Từ Tiếng Anh Để Kể Những Câu Chuyện Hay

Khi kể chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “then” để chuyển từ sự kiện này sang sự kiện khác, nhưng ...

Cùng học 12 cách nói vui về việc "ngủ" trong tiếng Anh

Hôm nay, chúng ta sẽ xem qua 12 cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc ai đó đang ngủ hoặc gần như ngủ.

Các cụm động từ tiếng Anh dùng để nói về việc hẹn hò và các mối quan hệ

Cụm động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên trong các cuộc trò ...