Bạn đã bao giờ nghe người bản ngữ nói:
“I had a sandwich for lunch”?
Hoặc một người phục vụ hỏi:
“What will you have to drink?”
Bạn có thể thắc mắc:
Tại sao không nói “I ate a sandwich”?
Hoặc “What will you drink?”
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tại sao người bản ngữ lại thường dùng “have” thay cho “eat” hoặc “drink” nhé!
Bạn nên dùng eat và drink khi muốn nhấn mạnh vào hành động ăn uống.
Ví dụ:
Nếu bạn thấy một con sóc đang ăn hạt, bạn sẽ nói:
“The squirrel is eating a nut.” (Con sóc đang ăn một hạt.)
Nhưng nếu bạn nói “The squirrel is having a nut”, nghe sẽ rất kỳ lạ. Vì “have” không phù hợp trong trường hợp chỉ có hành động ăn đơn giản.
Xem hai câu sau đây:
We ate a nice lunch with some friends on Saturday.
We had a nice lunch with some friends on Saturday.
Câu thứ nhất tập trung vào món ăn — có thể món ăn rất ngon.
Câu thứ hai nói về cả trải nghiệm — món ăn, bạn bè, nhà hàng, không khí.
Giống như khi bạn nói:
Have a party (tổ chức một bữa tiệc)
Have a wedding (tổ chức đám cưới)
“Have” ở đây không chỉ nói về hành động, mà là cả sự kiện, cảm xúc, và trải nghiệm.
Eat/Drink | Have |
---|---|
Nhấn mạnh vào hành động ăn hoặc uống | Nhấn mạnh vào trải nghiệm chung |
“I ate lunch.” | “I had lunch.” |
“She drank coffee.” | “She had coffee.” |
Người bản ngữ cũng dùng “have” để nói chuyện lịch sự hơn khi mời hay gọi món.
Ví dụ 1: Hỏi một cách lịch sự
❌ “Can I drink something?”
✅ “Could I have something to drink, please?”
(Cho tôi xin gì đó để uống, được không?)
Ví dụ 2: Gọi món trong quán cà phê
❌ “I want coffee.”
✅ “I’ll have coffee without milk, please.”
(Tôi sẽ dùng cà phê không sữa.)
1. Have + bữa ăn
Bạn có thể dùng “have” với các bữa ăn như breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối).
I’m having dinner with some old friends.
(Tôi sẽ ăn tối với vài người bạn cũ.)
What time do you usually have lunch?
(Bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ?)
She had a quick meal and went back to work.
(Cô ấy ăn nhanh rồi quay lại làm việc.)
2. Have + món ăn hoặc đồ uống
I’ve had pizza for dinner every night this week.
(Tôi đã ăn pizza cho bữa tối suốt tuần này.)
We always have ice cream after dinner.
(Chúng tôi luôn ăn kem sau bữa tối.)
James has three cups of coffee every day.
(James uống 3 ly cà phê mỗi ngày.)
Could I have something to drink, please?
(Cho tôi xin gì đó để uống nhé?)
Bạn có thể nói:
✔ “I love eating.” (Tôi thích ăn.)
Nhưng không thể nói:
✘ “I love having.”
Bạn phải nói cụ thể:
✔ “I love having a beer after work.”
(Tôi thích uống bia sau giờ làm.)
Chuyển các câu sau sang dùng “have”:
Did you eat dinner already?
👉 Did you have dinner already?
I drank some drinks with friends today.
👉 I had some drinks with friends today.
Trong các câu sau, câu nào có thể dùng “have”?
I eat really slowly. ❌
Finish drinking the milk before it expires! ❌
I ate breakfast at 7 a.m. this morning. ✅
👉 I had breakfast at 7 a.m. this morning.
Vegetarians don’t eat meat. ❌
Bạn muốn luyện nói với người bản ngữ và thực hành cách dùng “have” trong đời sống hằng ngày?
Hãy thử trò chuyện với giáo viên của TalkEnglish — thân thiện và sẵn sàng giúp bạn bất cứ lúc nào!
Trong một số trường hợp, chỉ có một chữ cái được thay đổi giữa hai từ. Trong những trường hợp khác, các chữ cá...
Một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm với tư cách là người học là xác định cách bạn muốn sử dụn...
Lần này, chúng ta sẽ tập trung vào từ "get," và cũng giống như những động từ khác mà chúng ta đã học, phạm vi ý tư...